Tế bào Swageloklà thiết bị kiểm tra ba điện cực đưa điện cực tham chiếu vào hệ thống hai điện cực truyền thống, cho phép đo dữ liệu dòng điện vật liệu chính xác hơn.
Tế bào Swagelok -- Một cải tiếnkiểm tra pinThiết bị dựa trên hệ thống ba điện cực truyền thống, có khả năng đo nhiều thông số khác nhau như thế năng thực tế, giá trị đỉnh, cường độ dòng điện, độ phân cực, dòng xúc tác sinh học và dòng xúc tác khí trong cấu hình ba điện cực. So với các hệ thống ba điện cực thông thường, Swagelok Cell cung cấp độ phân cực thấp hơn, tín hiệu thử nghiệm gần với giá trị thực của vật liệu hơn, đường cong thử nghiệm mượt mà và ổn định, cùng hiệu suất bịt kín tuyệt vời.
Liệu Swagelok Cell có tốt hơn hệ thống ba điện cực truyền thống không? Nó có những ưu điểm gì?
1. Độ phân cực thấp, thử nghiệm ổn định và đường cong điện cực liên tục
Các hệ thống ba điện cực truyền thống có khoảng cách giữa các điện cực khá xa, dẫn đến sự phân cực nồng độ đáng kể, gây ra sự phân cực đáng kể trong các phản ứng điện hóa. Ngoài ra, các phản ứng tại ranh giới ba pha (giao diện rắn-lỏng-khí) đặc biệt mạnh, dẫn đến các đường cong điện hóa dao động và không đồng đều, gây nhiễu trong quá trình thử nghiệm.
Ngược lại, Swagelok Cell có khoảng cách điện cực cực kỳ nhỏ (<0,1 mm), mô phỏng hoàn hảo môi trường thử nghiệm của pin đồng xu và pin túi. Công nghệ này giúp giảm đáng kể tác động của phân cực nồng độ. Hơn nữa, tấm điện cực được nhúng hoàn toàn trong dung dịch điện phân, tránh được sự bất ổn định do phản ứng ranh giới ba pha gây ra, tạo ra đường cong điện hóa mượt mà và liên tục, đồng thời duy trì điều kiện thử nghiệm ổn định. Điều này cho phép kết quả chính xác hơn.sự phản xạ của dòng điện vật liệu trong các thử nghiệm điện hóa.
2. Hiệu suất bịt kín tuyệt vời và dễ vận hành
So với các hệ thống ba điện cực truyền thống, Swagelok Cell được bịt kín hoàn toàn, phù hợp để thử nghiệm các hệ thống hữu cơ. Swagelok Cell cung cấp khả năng bịt kín tuyệt vời cho pin lithium-ion, natri-ion và kali-ion thương mại, cũng như pin magiê-ion, canxi-ion, kẽm-ion, nhôm-ion, sắt-ion và đồng-ion hữu cơ dựa trên nghiên cứu. Nó cũng có thể được sử dụng để thử nghiệm pin lithium-air, mang lại đường cong điện hóa mượt mà hơn so với các thiết lập khác. Nó lý tưởng để nghiên cứu các thông số như điểm cao thế thực, giá trị đỉnh, cường độ dòng điện, độ phân cực, dòng xúc tác bioenzyme và dòng xúc tác khí trong các hệ thống ba điện cực hữu cơ.
Pin ba điện cực truyền thống có độ kín khí kém, cần nhiều chất điện phân hơn và có phản ứng phụ nghiêm trọng hơn với điện cực. Ngoài ra, hệ thống điện phân hữu cơ khó xử lý, dẫn đến nhiều vấn đề trong quá trình thử nghiệm.
3. Độ phân cực thấp hơn để có dữ liệu điện hóa chính xác hơn
Pin Swagelok thể hiện độ phân cực điện hóa tối thiểu, đảm bảo độ ổn định hệ thống cao hơn. Trong quá trình vận hành, điện cực làm việc và điện cực đối diện chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi động học phản ứng nội tại của chính vật liệu điện cực, không bị ảnh hưởng bởi sự can thiệp của thiết lập thử nghiệm. Điều này tạo ra một môi trường ổn định để nghiên cứu khả năng lưu trữ năng lượng, xúc tác, hấp phụ và ăn mòn điện hóa của vật liệu điện cực, cho phép xác định đặc tính và tối ưu hóa các tính chất vật liệu nhanh hơn.
4. Điều kiện vận hành rộng hơn, kích thước nhỏ gọn, dễ sử dụng và mức tiêu thụ chất điện giải tối thiểu
Pin Swagelok nhỏ gọn hơn và có thể chứa nhiều mức pH điện phân hơn. Pin Swagelok hoạt động đáng tin cậy trong hầu hết mọi môi trường, ngoại trừ nhiệt độ cực cao trên 320°C, phù hợp với các hệ thống có tính axit/kiềm mạnh, nhiệt độ từ trung bình đến cao và điều kiện đông lạnh. Thiết kế của pin nhỏ gọn hơn đáng kể và thân thiện với người dùng hơn so với các điện cực truyền thống. Kết nối kiểu vít giúp đơn giản hóa việc lắp ráp điện cực, cho phép lắp đặt nhanh hơn hai đến ba lần so với các hệ thống ba điện cực thông thường. Ngoài ra, pin Swagelok chỉ cần một lượng điện phân tối thiểu—chỉ cần vài giọt là đủ để làm ướt bộ tách và bắt đầu thử nghiệm.