Mô tả sản phẩm
Giới thiệu sản phẩm:
1. Hệ thống bảo vệ cửa mở: Lò nung được trang bị công tắc hành trình. Khi cửa lò mở, nguồn điện sẽ tự động ngắt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
2. Hệ thống làm kín: nắp trên của lò và cửa lò (những nơi khác đã được hàn) sử dụng vòng đệm đùn silicon hình chữ O, dễ tháo lắp, có thể tháo lắp nhiều lần, độ kín khí tốt, có thể đảm bảo kim đồng hồ đo áp suất 8 giờ không bị lệch.
3. Hệ thống chân không (mua): có thể hút chân không trước cho lò hộp khí quyển để đẩy nhanh quá trình làm sạch không khí trong lò.
4. Vật liệu lò: sử dụng vật liệu lò nhập khẩu từ Nhật Bản, không rơi bột, hiệu suất cách nhiệt của vật liệu, độ phản xạ cao, cân bằng trường nhiệt, khả năng chống tăng nhiệt và co ngót khi làm mát mạnh.
5. Bộ phận gia nhiệt: tất cả đều sử dụng dây điện trở nhập khẩu, tuổi thọ cao.
6. Chức năng bảo vệ rò rỉ: lò được trang bị công tắc chống rò rỉ khí, khi thân lò rò rỉ, tự động ngắt nguồn, đảm bảo tính an toàn khi sử dụng.
7. Sử dụng chương trình kiểm soát nhiệt độ Yudian
1). Chương trình điều khiển nhiệt độ 30 phần, điều chỉnh PID thông minh.
2). với chức năng bảo vệ quá nhiệt khi quá bảo vệ nhiệt độ hoặc ngắt mạch (khi nhiệt độ của lò điện vượt quá 1220 độ hoặc cặp nhiệt điện tắt, rơle AC trên mạch chính sẽ tự động ngắt kết nối, mạch chính bị ngắt kết nối, đèn BẬT trên bảng điều khiển TẮT, lò điện bảo vệ hạn chế).
3). Có chức năng bảo vệ khi mất điện, tức là khi mất điện và khởi động lại, chương trình không tăng từ nhiệt độ ban đầu mà tăng từ nhiệt độ lò khi mất điện.
4). Thiết bị có chức năng tự cài đặt nhiệt độ.
Tham số cơ bản:
Người mẫu | KBF1400-Q1 |
Kích thước lò (mm) | 300*200*120 |
Nhiệt độ định mức | 1350℃ |
Nhiệt độ tối đa | 1400℃ |
Kiểm soát nhiệt độ | 1, bao gồm bộ điều khiển nhiệt độ loại 838D 2, Hệ thống điều khiển nhiệt độ tự động PID; Điều khiển lập trình thông minh 50 đoạn 3, tích hợp bảo vệ quá nhiệt và báo lỗi cặp nhiệt điện Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ: 1℃; |
Thiết kế vỏ | Vỏ lò điện sử dụng cấu trúc làm mát cưỡng bức bằng không khí hai lớp để làm cho nhiệt độ bên ngoài của lò vỏ gần nhiệt độ phòng ở nhiệt độ cao nhất |
Có thể thải khí | Tất cả hỗn hợp khí trơ, nitơ, clo, oxy, hơi nước... |
Tốc độ gia nhiệt | 0~ 20.C/phút |
Cấu hình khác | 1 cặp nhiệt điện, 1 gạch cửa lò, 1 gạch đệm alumina, 1 nồi nấu, 1 kẹp nồi nấu, 1 máy bơm chìm nhiệt độ cao, 1 găng tay, 1 sách hướng dẫn |
Kiểm soát nhiệt độ an toàn | Lò điện sử dụng mạch tích hợp, điều khiển mô-đun, bảo vệ vòng lặp kép (bảo vệ nhiệt độ, nhiệt độ cực cao bảo vệ, bảo vệ chống gãy, bảo vệ chống chất lỏng, bảo vệ chống quá áp) |
Độ chính xác kiểm soát nhiệt độ | ±1℃ |
Độ đồng đều nhiệt độ của lò | ≤±5 |
Vật liệu lò nung | Sợi gốm alumina mật độ cao |
Hiển thị sản phẩm
Ưu điểm của lò nung chân không 1400C:
Các bộ phận của Lò nung phòng thí nghiệm bao gồm:
1. Hệ thống bảo vệ cửa mở: Lò được trang bị công tắc hành trình. Khi cửa lò mở, nguồn điện sẽ tự động ngắt, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
2. Hệ thống làm kín: nắp trên của lò và cửa lò (những nơi khác đã được hàn) sử dụng vòng đệm đùn silicon hình chữ O, dễ tháo lắp, có thể tháo lắp nhiều lần, độ kín khí tốt, có thể đảm bảo kim đồng hồ đo áp suất 8 giờ không bị lệch.
3. Hệ thống chân không (mua): có thể hút chân không trước cho lò hộp khí quyển để đẩy nhanh quá trình làm sạch không khí trong lò.
4. Vật liệu lò: sử dụng vật liệu lò nhập khẩu từ Nhật Bản, không rơi bột, hiệu suất cách nhiệt của vật liệu, độ phản xạ cao, cân bằng trường nhiệt, khả năng chống tăng nhiệt và co ngót khi làm mát mạnh.
Triển lãm
Giấy chứng nhận
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Lò nung phòng thí nghiệm hoạt động như thế nào?
Lò nung chân không hoạt động bằng cách sử dụng các bộ phận gia nhiệt, thường được làm bằng vật liệu như thanh silicon molypden, để tạo ra nhiệt. Lò nung phòng thí nghiệm bao gồm một buồng hoặc ống hình trụ, nơi mẫu hoặc vật liệu cần gia nhiệt được đặt. Các bộ phận gia nhiệt, thường nằm ở bên ngoài ống, làm nóng buồng một cách đồng đều.
Câu hỏi 2: Nhiệt độ nung trong lò nung chân không của quá trình cracking nhiệt là bao nhiêu?
Trong quá trình cracking nhiệt, nhiệt độ gia nhiệt trong lò ống thường thay đổi tùy theo yêu cầu cụ thể của quy trình. Nhiệt độ có thể dao động từ vài trăm độ C đến hơn một nghìn độ C. Nhiệt độ chính xác được xác định bởi các yếu tố như động học phản ứng mong muốn, loại nguyên liệu đầu vào đang được cracking và sản lượng sản phẩm mong muốn. Nhiệt độ gia nhiệt được kiểm soát và duy trì cẩn thận trong lò để đảm bảo quá trình cracking nguyên liệu đầu vào được kiểm soát và hiệu quả.
Câu 3: Sử dụng lò nung ống chân không như thế nào?
Để sử dụng lò nung trong phòng thí nghiệm:
1. Chuẩn bị: Đảm bảo lò ống được kết nối đúng cách với nguồn điện và bất kỳ nguồn cung cấp khí hoặc chân không cần thiết nào.
2. Nạp: Mở lò và cẩn thận đặt mẫu hoặc vật liệu cần nung nóng vào bên trong ống hoặc buồng.
3. Cài đặt thông số: Cài đặt nhiệt độ mong muốn của lò bằng bảng điều khiển nhiệt độ hoặc giao diện. Điều chỉnh bất kỳ thông số bổ sung nào như tốc độ gia nhiệt, thời gian giữ hoặc lưu lượng khí nếu có.
4. Bắt đầu quá trình gia nhiệt: Đóng lò và bắt đầu chu trình gia nhiệt bằng cách kích hoạt nguồn điện. Các bộ phận gia nhiệt bên trong lò sẽ tăng dần nhiệt độ để đạt đến mức mong muốn.
5. Theo dõi: Liên tục theo dõi nhiệt độ bằng thiết bị kiểm soát nhiệt độ tích hợp hoặc nhiệt kế bên ngoài.
6. Làm mát: Khi quá trình làm nóng mong muốn hoàn tất, hãy giảm dần nhiệt độ hoặc tắt nguồn điện để bắt đầu quá trình làm mát.
7. Tháo dỡ: Sau khi lò nguội đến nhiệt độ an toàn, hãy mở lò và cẩn thận lấy mẫu hoặc vật liệu ra.
8. Bảo trì: Vệ sinh buồng lò và đảm bảo buồng lò ở tình trạng phù hợp để sử dụng sau này.
Câu hỏi 4: Lò nung phòng thí nghiệm có thể được ứng dụng như thế nào vào sản xuất pin?
Chuẩn bị vật liệu điện cực: lò nung phòng thí nghiệm được sử dụng để xử lý nhiệt và kích hoạt vật liệu điện cực như catốt và anot. Vật liệu được phủ lên bộ thu dòng điện và sau đó được nung nóng trong lò để tối ưu hóa cấu trúc và tính chất của chúng nhằm cải thiện hiệu suất pin.
Thiêu kết: lò nung phòng thí nghiệm được sử dụng cho các quy trình thiêu kết, trong đó các vật liệu hoạt động trong điện cực được hợp nhất với nhau để tạo thành một cấu trúc gắn kết. Điều này làm tăng độ dẫn điện và độ ổn định của điện cực. v.v.