Chức năng cốt lõi và định vị
Ứng dụng cốt lõi:Phòng thí nghiệmMáy ép thủy lực viên điện chủ yếu được sử dụng trong môi trường phòng thí nghiệm để chế tạo viên nén rắn (viên nén) hoặc khối bằng cách nén áp suất cao các vật liệu dạng bột hoặc dạng hạt (như bột dược phẩm, nguyên liệu hóa học, bột gốm, bột kim loại, chất xúc tác, mẫu thực phẩm, v.v.).
Ưu điểm cốt lõi:Cung cấp áp suất cao có thể điều chỉnh và kiểm soát (20-60 tấn) để đáp ứng các yêu cầu chuẩn bị mẫu cho các vật liệu, mật độ và độ cứng khác nhau.
Phòng thí nghiệm điệnMáy ép thủy lực viên được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phát triển dược phẩm, phòng thí nghiệm hóa học, phòng thí nghiệm nghiên cứu vật liệu, viện nghiên cứu đại học, cơ quan kiểm tra chất lượng và những nơi khác cần chuẩn bị mẫu thử chuẩn (chẳng hạn như để phân tích thành phần, thử nghiệm cường độ, thử nghiệm hòa tan, phân tích quang phổ, v.v.).
Ưu điểm chính
Áp suất mạnh và có thể điều chỉnh: phạm vi áp suất từ 20-60 tấn, phù hợp với nhiều nhu cầu vật liệu khác nhau.
Tương đối dễ vận hành (bằng điện): tiết kiệm nhân công và hiệu quả hơn so với máy ép thủ công.
Độ đồng nhất mẫu cao:Chức năng giữ và áp suất có thể kiểm soát giúp chuẩn bị các mẫu chuẩn có mật độ và độ dày đồng nhất.
Có thể áp dụng rộng rãi:Phù hợp để chuẩn bị mẫu trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, hóa chất, vật liệu và nghiên cứu khoa học.
Cấu trúc ổn định: Khung chắc chắn đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài.
An toàn: Được trang bị các thiết bị bảo vệ an toàn cần thiết.
Các đặc điểm và thành phần chính
Hệ thống thủy lực điện:
Nguồn điện:Bơm thủy lực được dẫn động bằng động cơ điện, tiết kiệm nhân công hơn, hiệu quả hơn và có áp suất ổn định và dễ kiểm soát hơn so với máy ép thủy lực thủ công.
Tạo áp suất:Hệ thống thủy lực chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng thủy lực, dẫn động xi lanh thủy lực để tạo ra lực đẩy cực lớn.
Phạm vi áp suất có thể điều chỉnh (20T-60T):
Đây là tính năng nổi bật nhất của model này. Người dùng có thể lựa chọn các model tải trọng khác nhau (như 20 tấn, 30 tấn, 40 tấn, 50 tấn, 60 tấn) dựa trên đặc tính của vật liệu ép và yêu cầu về mật độ/độ cứng của mẫu. Tải trọng lớn hơn có thể nén các vật liệu cứng hơn hoặc yêu cầu mật độ cao hơn.
Khung căng thẳng:
Khung kết cấu thép chắc chắn (thường có hình chữ C hoặc chữ H) được sử dụng để chịu được áp suất cực lớn sinh ra trong quá trình nén, đảm bảo độ cứng và ổn định của máy và ngăn ngừa biến dạng.
Xi lanh thủy lực và đầu áp suất:
Xi lanh thủy lực chính:thành phần cốt lõi tạo ra lực ép xuống.
Đầu áp suất lên/xuống:Một bộ phận tiếp xúc trực tiếp với khuôn và vật liệu, thường được làm bằng thép cường độ cao. Có thể được trang bị thiết bị gia nhiệt (tùy chọn) cho các vật liệu cần ép nóng.
Bàn làm việc và khuôn mẫu:
Bàn làm việc:một bệ để đặt khuôn.
Khuôn:Linh kiện hỗ trợ lõi (thường được mua riêng hoặc tùy chỉnh). Khuôn quyết định hình dạng (tròn, vuông, không đều, v.v.) và kích thước của viên thuốc thành phẩm. Vật liệu làm khuôn (như hợp kim cứng, thép khuôn) nên được lựa chọn theo độ cứng của vật liệu ép.
Hệ thống điều khiển:
Kiểm soát áp suất:thường được trang bị đồng hồ đo áp suất hoặc đồng hồ đo áp suất kỹ thuật số, hiển thị trực quan áp suất hiện tại. Thiết bị có thể có chức năng cài đặt và giữ áp suất (đặt áp suất mục tiêu và duy trì trong một khoảng thời gian sau khi đạt được), điều này rất quan trọng để đảm bảo tính nhất quán về mật độ mẫu.
Kiểm soát hành trình:Có thể sử dụng các thiết bị có vị trí giới hạn để kiểm soát hành trình của đầu áp suất.
Hoạt động:Điều khiển các thao tác nâng lên, hạ xuống, dừng lại và giữ nguyên của đầu phun áp lực thông qua các nút bấm hoặc công tắc. Một số model tiên tiến có thể được trang bị PLC và màn hình cảm ứng để đạt được khả năng điều khiển chương trình chính xác hơn.
Thiết bị bảo vệ an toàn:
Máy ép thủy lực viên điện phòng thí nghiệm thường bao gồm các rào chắn an toàn, nắp bảo vệ, nút dừng khẩn cấp, van bảo vệ quá tải, v.v. để đảm bảo an toàn cho người vận hành và ngăn ngừa thiệt hại do áp suất quá cao cho thiết bị.