Bột carbon đen dẫn điện Super P, là vật liệu cacbon đen có độ dẫn điện tuyệt vời, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như pin, siêu tụ điện, lớp phủ dẫn điện, v.v. Nó có độ than hóa cao và hình dạng độc đáo, có thể mang lại độ dẫn điện cao và độ ổn định hóa học.
Phương pháp tổng hợp
Bột Super Plà một loại vật liệu nano đặc biệt có thể được chế tạo bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm chiết xuất than, than hóa và lắng đọng hơi hóa học. Trong số đó, chiết xuất than là một trong những phương pháp chế tạo được sử dụng phổ biến nhất. Thông qua quá trình than hóa ở nhiệt độ cao, chất hữu cơ trong than được chuyển đổi thành muội than, sau đó được xử lý vật lý và hóa học để thu được bột Super P có độ dẫn điện tuyệt vời.
Chức năng cốt lõi
Ở điện cực (dương hoặc âm) của pin, độ dẫn điện tử của vật liệu hoạt động (như lithium sắt phosphate LiFePO4, lithium coban oxide LiCoO2, than chì, cacbon cứng, v.v.) thường không lý tưởng.
Trộn một lượng nhỏ (thường là 1% -10% tổng trọng lượng điện cực, thông thường là 3% -5%) Bột Super P với các hoạt chất và chất kết dính có thể:
Thiết lập các đường dẫn điện tử hiệu quả giữa các hạt hoạt chất và giữa các hạt với bộ thu dòng điện (như lá nhôm, lá đồng).
Giảm đáng kể điện trở bên trong của điện cực.
Cải thiện tỷ lệ sử dụng các hoạt chất, đặc biệt là trong quá trình sạc và xả dòng điện cao.
Cải thiện hiệu suất tốc độ (khả năng sạc và xả nhanh) và tuổi thọ của pin.
Đặc điểm cấu trúc
Đặc điểm cấu trúc của bột Super P chủ yếu được phản ánh trong cấu trúc vi mô và thành phần hóa học. Dưới kính hiển vi điện tử quét, bột Super P thể hiện sự phân bố hạt đồng đều, với kích thước hạt thường dao động từ 10-30 nanomet. Phân tích thành phần hóa học cho thấy bột Super P chủ yếu bao gồm các nguyên tố cacbon, nhưng cũng chứa một lượng nhất định oxy, nitơ và các nguyên tố tạp chất.
Ứng dụng lưu trữ năng lượng
Bột Super P có triển vọng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng. Là một thành phần quan trọng của pin lithium-ion, bột Super P có thể được sử dụng làm vật liệu điện cực âm, cung cấp các kênh dẫn điện tử và vị trí hoạt động cho phản ứng chèn lithium, từ đó cải thiện mật độ năng lượng và độ ổn định chu kỳ của pin lithium-ion. Bột Super P cũng có thể được sử dụng làm vật liệu điện cực cho siêu tụ điện, với các đặc tính như mật độ năng lượng cao, tuổi thọ chu kỳ dài và sạc/xả nhanh.
Ứng dụng điện tử
Trong lĩnh vực điện tử, bột Super P có tiềm năng to lớn trong lĩnh vực điện tử dẻo. Nhờ độ dẫn điện và độ dẻo tuyệt vời, bột Super P có thể được sử dụng để chế tạo các thiết bị điện tử dẻo như màn hình hiển thị dẻo, thiết bị đeo và pin cuộn. Những ứng dụng này sẽ thay đổi đáng kể hình dạng và cách sử dụng của các thiết bị điện tử truyền thống, mang lại trải nghiệm người dùng tiện lợi và thoải mái hơn.
Tăng cường hiệu quả
Ngoài việc lưu trữ năng lượng và điện tử, bột Super P còn được sử dụng rộng rãi trong việc điều chế chất xúc tác. Độ dẫn điện cao và diện tích bề mặt riêng lớn của nó có thể cải thiện hiệu suất phản ứng và hoạt tính xúc tác. Ví dụ, bằng cách kết hợp bột Super P với chất xúc tác kim loại quý, chất xúc tác hiệu suất cao có thể được điều chế cho các quá trình điện xúc tác như phản ứng khử oxy (ORR) và phản ứng khử hydroxide (HER).