1.Kiểm tra Hi-Pot là gì?
Định nghĩa và Nguyên tắc cơ bản
Các Kiểm tra Hi-Pot (Kiểm tra tiềm năng cao hoặcmáy thử điện áp chịu đựng) là một thử nghiệm an toàn điện không phá hủy được sử dụng để xác minh tính toàn vẹn cách điện của thiết bị hoặc thành phần điện. Bằng cách áp dụng điện áp cao hơn đáng kể so với điện áp hoạt động định mức của thiết bị (thường là 2 lần điện áp làm việc + 1000V) trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 1 phút), thử nghiệm hi-pot phát hiện các khiếm khuyết về cách điện như dòng điện rò rỉ quá mức hoặc sự cố.
Mục tiêu chính:
tôiĐảm bảo lớp cách điện không bị hỏng trong điều kiện điện áp cao, tránh bị điện giật hoặc đoản mạch.
tôiXác thực chất lượng sản xuất bằng cách xác định các khuyết tật tiềm ẩn (ví dụ: lỗ rỗng nhỏ, vết nứt hoặc chất gây ô nhiễm trong vật liệu cách nhiệt).
2. Vai trò và sự cần thiết của thử nghiệm Hi-Pot
Tại sao thử nghiệm Hi-Pot lại cần thiết?
(1) Đảm bảo an toàn cho người dùng
tôiPhòng ngừa điện giật: Kiểm tra khả năng chịu điện áp cao của vật liệu cách điện, ngăn ngừa rò rỉ trong điều kiện bất thường.
tôiGiảm thiểu rủi ro cháy nổ: Tránh hồ quang hoặc đoản mạch do lỗi cách điện.
(2) Yêu cầu tuân thủ
tôiTiêu chuẩn quốc tế:
Tiêu chuẩn IEC 60601 (Thiết bị y tế): Yêu cầu chịu được điện áp ≥1500V AC.
Tiêu chuẩn UL60950 (Thiết bị CNTT): Điện áp thử nghiệm = 1000V AC + 2× điện áp định mức.
Tiêu chuẩn ISO26262 (Thiết bị điện tử ô tô): Yêu cầu thử nghiệm Hi-Pot cho tất cả các thành phần điện áp cao.
(3) Cải thiện chất lượng sản phẩm
tôiPhát hiện lỗi sớm: Xác định lỗi lắp ráp (ví dụ: khoảng cách giữa các dây dẫn không đủ) hoặc lỗi vật liệu (ví dụ: độ dày lớp cách điện không đều).
tôiGiảm thiểu rủi ro sau khi đưa ra thị trường: Giảm chi phí thu hồi do lỗi cách điện (các sản phẩm không đạt bài kiểm tra Hi-Pot có tỷ lệ thu hồi cao hơn 300%).
3. Các lỗi thường gặp khi kiểm tra Hi-Pot và giải pháp
(1) Phân tích nguyên nhân gốc rễ
Loại lỗi | Nguyên nhân có thể | Giải pháp |
Rò rỉ quá mức | Vật liệu cách nhiệt bị ô nhiễm/cũ | Làm sạch hoặc thay thế lớp cách nhiệt |
Sự cố tức thời | Khoảng cách giữa các dây dẫn không đủ | Thiết kế lại bố cục PCB |
Biến động dữ liệu | Độ ẩm cao (>60% RH) | Kiểm tra trong phòng thí nghiệm có kiểm soát nhiệt độ |
(2) Biện pháp phòng ngừa an toàn
Bảo vệ người vận hành: Sử dụng tấm chắn an toàn và cảnh báo điện áp cao.
Hiệu chuẩn thiết bị: Hiệu chuẩn máy kiểm tra 6 tháng một lần (sai số <±3%).
4. Hướng dẫn lựa chọn máy thử Hi-Pot
(1) So sánh tham số chính
Người mẫu | RK2670AM | RK2672AM | RK2672BM | RK2672CM | RK2672DM | RK2672DF | |
Máy chủ | Điện áp đầu ra | 0~5kV | |||||
Kiểm tra hiện tại | 0~2/20mA | 0~2/20/100mA | 0~2/20/200mA | ||||
DC | Điện áp đầu ra | / | 0~5kV | / | 0~5kV | / | |
Kiểm tra hiện tại | / | 0~2/10mA | / | 0~2/20mA | / | ||
Kiểm tra độ chính xác | ±5% | ||||||
Thời gian thử nghiệm | 0.0s~999s 0.0=kiểm tra liên tục | ||||||
Công suất máy biến áp | 100VA | 500VA | 1000VA | ||||
Giao diện PLC | Không bắt buộc | ||||||
Quyền lực | AC:220V±10% 50Hz/60Hz±3Hz | ||||||
Môi trường làm việc | Nhiệt độ:(0-40)℃ ; Độ ẩm ≤75%RH | ||||||
Kích thước (DxRxC) | 320*270*180mm | 320*280*180mm | 407*378*193mm | ||||
Cân nặng | 9,75kg | 10,1kg | 14,4kg | 20,1kg | 24,8kg | 24,2kg | |
Phụ tùng thay thế | Dây thử điện áp cao, thanh điện áp cao, dây nối đất, dây nguồn | ||||||
Không bắt buộc | RK8N+, giao diện PLC, RK-16G, hộp kiểm tra điểm chịu điện áp RK101 | ||||||
Người mẫu | RK2674-15 | RK2674-AC20 | RK2674A | RK2674B | RK2674C | |
Máy chủ | Điện áp đầu ra | 0~15kV | 0~20kV | 0~30kV | 0~50kV | |
Kiểm tra hiện tại | 0~2/20mA | 0~2/20/40mA | ||||
DC | Điện áp đầu ra | 0~15kV | / | 0~20kV | 0~30kV | 0~50kV |
Kiểm tra hiện tại | 0~2/20mA | / | 0~2/10mA | 0~2/20mA | ||
Kiểm tra độ chính xác | ±5% | |||||
Thời gian thử nghiệm | 0.0s~999s 0.0=kiểm tra liên tục | 1~999 giây±1% | 1~99 giây±1% | |||
Công suất máy biến áp | 300VA | 400VA | 600VA | 2000VA | ||
Giao diện PLC | Không bắt buộc | Không có | ||||
Quyền lực | AC220V±10% 50Hz/60Hz | 220V±10% 50Hz/60Hz | AC220V±10% 50Hz/60Hz | |||
môi trường làm việc | Nhiệt độ:(0-40)℃; Độ ẩm≤75%RH | |||||
Phong cách | Máy tính để bàn | Kiểu tủ | Loại ngắt kết nối | |||
Kích thước | 432*492*225mm | 539*650*930mm | ⑴375*279*196mm | |||
Cân nặng | 33,4kg | 27,75kg | 33,44kg | 68,84kg | ⑴12,05Kg ⑵63,14kg | |
Phụ tùng thay thế | Dây thử điện áp cao, dây tiếp địa, đường dây điện | Dây thử điện áp cao, dây tiếp địa, đường dây điện, thanh xả điện áp cao, dây kết nối | ||||
Không bắt buộc | Hộp kiểm tra dòng RK101 | |||||
(2)Các mô hình được đề xuất:
Tầm trung:AOT-RK2672
Công nghiệp:AOT-RK2674
5.Xu hướng tương lai trong thử nghiệm Hi-Pot
Đổi mới công nghệ
Kiểm tra thông minh: MỘTCác thuật toán của tôi phân tích dạng sóng dòng rò để dự đoán tuổi thọ của lớp cách điện (ví dụ: PathWave của Keysight).
Kiểm tra không tiếp xúc:Cảm ứng điện từ dùng cho thử nghiệm phi vật lý (đang phát triển).
Hiệu quả năng lượng:Hệ thống thu hồi điện năng giúp giảm 70% mức tiêu thụ năng lượng khi thử nghiệm.

6. Kết luận: Bài kiểm tra Hi-Pot không thể thiếu
Kiểm tra Hi-Pot là biện pháp bảo vệ cuối cùng cho an toàn điện. Cho dù đáp ứng các quy định, giảm thu hồi hay tăng cường lòng tin vào thương hiệu, thì việc kiểm tra Hi-Pot nghiêm ngặt đều rất quan trọng.
Các bước hành động:
Nâng cấp thiết bị thử nghiệm để tuân thủ các tiêu chuẩn mới nhất (ví dụ: IEC 62368-1:2023).
Đào tạo nhân viên có chứng chỉ như IPC-A-600.



