Sự miêu tả:
Bột LiFSICó khả năng hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ thông thường và có thể được trộn hoàn toàn với dung môi và các thành phần khác trong chất điện phân, giúp cải thiện tính đồng nhất và ổn định của chất điện phân trong pin. Chất điện phân LiFSI tương thích tốt với hai thành phần chính của màng SEI, và chỉ thay thế một số thành phần của nó ở nhiệt độ 160°C. LiFSI có thể bù đắp sự thiếu hụt của LiPF6 và là chất điện phân muối lithium hòa tan chất lượng tốt hơn.
Báo cáo kiểm tra
Tên sản phẩm Tên sản phẩm | Lithium bis(fluorosulfonyl)imide (LiFSI) | Số lô sản xuất Số lô | 23103001 |
Công thức phân tử Hóa học phân tử | LiF2KHÔNG4S2 | Ngày thử nghiệm Ngày kiểm tra | 31/10/2023 |
Số CAS Số CAS | 171611-11-3 | cân nặng Cân nặng | 25g |
dự án Mặt hàng | tiêu chuẩn Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả thử nghiệm Kết quả phân tích | Phương pháp phát hiện Phương pháp phân tích |
Vẻ bề ngoài Vẻ bề ngoài | Bột trắng bột trắng | Bột trắng bột trắng | Kiểm tra trực quan kiểm tra trực quan |
độ tinh khiết (%) độ tinh khiết (%) | ≥99,9 | 99,92 | Phép trừ trừ đi |
Độ ẩm (ppm) A.độ ẩm (ppm) | ≤100 | 31.23 | Chuẩn độ Karl Fischer Chuẩn độ Karl Fischer |
Độ axit (ppm) độ axit (ppm) | ≤50 | 25,35 | Chuẩn độ axit-bazơ chuẩn độ axit-bazơ |
Chất không hòa tan DMC (ppm) Chất không hòa tan DMC (ppm) | ≤500 | 246 | Lọc hòa tan Lọc dung dịch |
Na (ppm) Natri (ppm) | ≤5 | 1,55 | ICP |
Mg (ppm) Magiê (ppm) | ≤5 | 0,73 | ICP |
Al (ppm) Nhôm (ppm) | ≤5 | 0,27 | ICP |
Ca (ppm) Canxi (ppm) | ≤5 | 1.15 | ICP |
Cr (ppm) Crom (ppm) | ≤5 | 0,65 | ICP |
Fe (ppm) Sắt (ppm) | ≤5 | 0,64 | ICP |
Đồng (ppm) Đồng (ppm) | ≤5 | 0,47 | ICP |
Kẽm (ppm) Kẽm (ppm) | ≤5 | 0,65 | ICP |
Như (ppm) Asen (ppm) | ≤5 | ND | ICP |
Cd (ppm) Cadimi (ppm) | ≤5 | 0,11 | ICP |
Hồ sơ công ty
Hạ Môn AOT thiết bị pin Công ty TNHH Công nghệ AOT được thành lập năm 2006 với tư cách là nhà sản xuất. Chúng tôi có tổng diện tích nhà máy khoảng 4.000 mét vuông và hơn 65 nhân viên. Sở hữu đội ngũ kỹ sư và nhân viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi không chỉ mang đến cho bạn những sản phẩm và công nghệ đáng tin cậy mà còn cả dịch vụ xuất sắc và giá trị thực sự mà bạn mong đợi và tận hưởng. AOT Battery tập trung vào phát triển sản phẩm và vận hành pin lithium và các lĩnh vực liên quan, chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại pin lithium-ion. thiết bị pin, nguyên liệu pin phòng thí nghiệm và công nghệ nghiên cứu và phát triển pin lithium-ion.
Triển lãm
Triển lãm Thiết bị Pin Lithium AOT mang đến cho các đơn vị triển lãm và khách tham quan một nền tảng toàn diện để trưng bày, trao đổi, hợp tác và giao thương. Tham gia triển lãm, các doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về động lực của ngành, mở rộng kênh phân phối, nâng cao hình ảnh thương hiệu và thúc đẩy đổi mới công nghệ và nâng cấp công nghiệp.
Giấy chứng nhận
Hợp tác xã
Câu hỏi thường gặp
Q.Bột LiFSI là gì?
Bột LiFSI, hay lithium bis(fluorosulfonyl)imide, là một loại muối lithium mới với công thức hóa học LiN(SO₂F)₂. Nó có độ dẫn điện cao, độ ổn định hóa học và nhiệt tuyệt vời, có thể nâng cao hiệu suất chu kỳ và độ an toàn của pin lithium. Với triển vọng ứng dụng rộng rãi trong pin điện, pin lưu trữ năng lượng và các lĩnh vực khác, đây là vật liệu tiềm năng thay thế muối lithium truyền thống LiPF₆.
Q.Chức năng của bột LiFSI
A. Bột LiFSI (bột lithium axit difluorosulfonic) là vật liệu điện phân quan trọng cho pin lithium. Là thành phần cốt lõi, bột LiFSI có thể cải thiện đáng kể độ dẫn điện và độ ổn định hóa học của chất điện phân. Trong quá trình sạc pin, bột LiFSI có thể cải thiện tuổi thọ chu kỳ và độ an toàn nhiệt độ cao của pin, đồng thời giảm thiểu hiệu quả sự phân hủy chất điện phân. Đồng thời, bột LiFSI tương thích với vật liệu điện cực dương điện áp cao, hỗ trợ mạnh mẽ cho việc nghiên cứu và phát triển pin mật độ năng lượng cao, giúp bột LiFSI đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực như pin điện và pin lưu trữ năng lượng, và trở thành tâm điểm chú ý của ngành.